|
Nhà đất bán |
475/27/25 Hai Bà Trưng 22/24 2 3/3.1 8 3.999 tỷ Phường 8 Quận 3 3 đến 6
|
475/27/25 Hai Bà Trưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.999 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
167/26 Phạm Hữu Lầu 100 2 4.2 25 7.5 tỷ Phú Mỹ Quận 7 6 đến 10
|
167/26 Phạm Hữu Lầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/6Bis 2 Nguyễn Phi Khanh 22 2 3 7 3.29 Tỷ Phường Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
25/6Bis 2 Nguyễn Phi Khanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.29 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330 Lê Văn Lương 128 4 3.9/5.5 27 19 tỷ Tân Hưng Quận 7 10 đến 20
|
330 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 128.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B23 Hoàng Quốc Việt (Dự án Tạ Thị Ngọc Thảo) 92/100 2 5 20 14.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 6 đến 10
|
B23 Hoàng Quốc Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/1 Khánh Hội (số cũ 28.1 Tôn Thất Thuyết) 74 C4 6.5 11 6.6 tỷ Phường 4 Quận 4 6 đến 10
|
28/1 Khánh Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/13 Cô Bắc 24 2 3 8 3.9 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 3 đến 6
|
Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Đường số 36 64 5 4 16 18.5 tỷ Phường 6 Quận 4 10 đến 20
|
10 Đường số 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453KA/86 Bis Lê Văn Sỹ ( Số mới: 1034.23 Trường Sa ) 35 5 3.4 11 7.2 Tỷ Phường 12 Quận 3 6 đến 10
|
Bis Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
303/97A Đoàn Văn Bơ 17 2 2.5 8 2 tỷ Phường 13 Quận 4 nhỏ 3
|
303/97A Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |