|
Nhà đất bán |
169/25 Trần Văn Đang 61 4 4.2 17 9 tỷ Phường 11 Quận 3 6 đến 10
|
Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 61.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
501/5 Đoàn Văn Bơ 48 2 3 16 3.990 tỷ Phường 14 Quận 4 3 đến 6
|
501/5 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
800 Huỳnh Tấn Phát 181 6 5.1 30.6 37.2 tỷ Tân Phú Quận 7 20 đến 50
|
800 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 181.0m2 giá: 37.2 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/98A Hoàng Diệu 39 C4 1/4.7 19 3.6 tỷ Phường 4 Quận 4 6 đến 10
|
243/98A Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
954 Trường Sa (số cũ 339.62 Lê Văn Sỹ) 31/39 3 6 8 13.7 tỷ Phường 13 Quận 3 10 Đến 20
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 13.7 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130 Vĩnh Hội 58 4 3.7 19 16.9 tỷ Phường 4 Quận 4 10 đến 20
|
PMH 130 Vĩnh Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 58.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/34 Huỳnh Tấn Phát 156 C4 5.4/6 30 9.7 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 10 đến 20
|
88/34 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 156.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159/94 Trần Văn Đang 51 2 6.5 8 6.2 tỷ, Phường 11 Quận 3 6 đến 10 HĐTrung H3%
|
Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
861/27/36C Trần Xuân Soạn ( Số cũ 861.72.34.A4 ) 27 3 3 9 3.8 tỷ Tân Hưng Quận 7 3 đến 6
|
861/27/36C Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
500/116/2 Đoàn Văn Bơ 27 4 4 7 4.2 tỷ Phường 14 Quận 4 3 đến 6
|
500/116/2 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |