|
Nhà đất bán |
551/7 Hoàng Sa (SC 134.109.253A2) 50 3 7/7.5 6.5 7.79 tỷ Phường 7 Quận 3 6 đến 10
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.79 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A12a/1035/12 Bế Văn Cấm 62 1 6 10 3.4 tỷ Tân Kiểng Quận 7 3 đến 6
|
A12a/10 CC 35/12 Bế Văn Cấm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/73/4 (số cũ 129F/186/89B Bến Vân Đồn) Hoàng Diệu 36 2 2.8/3 3 12 4.6 tỷ Phường 4 Quận 4 3 đến 6
|
243/73/4 Hoàng Diệu 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117/21 Bàn Cờ 58 5 4.5 12 8.9 tỷ Phường 3 Quận 3 6 đến 10
|
Bàn Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 58.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
774 Đoàn Văn Bơ 36 2 3.6 10 3.5 tỷ Phường 6 Quận 4 3 đến 6
|
774 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/22A Rạch Bùng Binh 40 4 3.6 11 4.6 tỷ Phường 10 Quận 3 3 đến 6
|
Rạch Bùng Binh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1135/17/62/6 Huỳnh Tấn Phát 57 4 4/5 12.3 5.45 tỷ Phú Thuận Quận 7 3 đến 6
|
1135/17/62/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.45 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
413/41 Lê Văn Sỹ 100/91 4 7.6 14 16.75 tỷ , Phường 12, Quận 3 , 10 đến 20 ,
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.75 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232 Vĩnh Khánh ( Số cũ 232.63.1 Đoàn Văn Bơ ) 41 2 3.2 14 8.7 tỷ Phường 10 Quận 4
|
232 Vĩnh Khánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/1 Phú Thuận ( số cũ 803.58.109 Huỳnh Tấn Phát) 128 3 7.1 17.5 12.5 Tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
31/1 Phú Thuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |