|
Nhà đất bán |
458/48/12 Huỳnh Tấn Phát (KP2) ( Thửa 520 Tờ 22) 169 3 6.5/17 19 10.9 tỷ Phường Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
458/48/12 Huỳnh Tấn Phát ( Thửa 520 Tờ 22) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 169.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
599 Đoàn Văn Bơ 132 4 4/5.4 23 16.5 tỷ Phường 18 Quận 4 10 đến 20
|
599 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 132.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
893/12/14 ( Số cũ: 79/70 Trần Văn Đang) Hoàng Sa 58/68 2 3.3/3.6 15 6.99 tỷ Phường 9 Quận 3 10 đến 20
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/10A Đường số 17 51/62 5 5/6 11 13.5 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 10 đến 20
|
16/10A Đường số 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94 Trương Định 12 3 4.7 3 3.99 tỷ Phường 9 Quận 3 3 đến 6
|
Trương Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 12.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
204/5 Lê Quốc Hưng 30 2 3 11 3.85 tỷ Phường 12 Quận 4 3 đến 6 HDĐT
|
204/5 Lê Quốc Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
414/23 Cách Mạng Tháng Tám 107 2 6.4/7 16 12.5 tỷ Phường 11 Quận 3 10 đến 20
|
414/23 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/62/44 Nguyễn Khoái 21 C4 4.6 5.3 2.8 tỷ Phường 2 Quận 4 nhỏ đến 3
|
40/62/44 Nguyễn Khoái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2M Đường số 9 (Cư xá Ngân hàng) 91 4 4 23 15.3 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 10 đến 20
|
2M Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3 Đường số 24 46 5 4.5 10 12 tỷ Phường 4 Quận 4 10 đến 20
|
3 Đường số 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 46.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |