|
Nhà đất bán |
4V Đường số 16 35 3 3.5 10 6 tỷ Phường 4 Quận 4 6 đến 10
|
4V Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/18 Huỳnh Tấn Phát 57 4 3.8 15 6.38 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 6 đến 10
|
102/18 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.38 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71 Đường số 4 Cư Xá Đô Thành 32 5 3 10.5 10.3 tỷ Phường 4 Quận 3 10 đến 20
|
Đường số 4 Cư Xá Đô Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/28A Tôn Thất Thuyết 70 3 5 14 10.5 tỷ Phường 3 Quận 4 10 đến 20
|
243/28A Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110 Cư Xá Đường Sắt Lý Thái Tổ 36/42 2 2.8/3.1 15 4.5 tỷ Phường 1 Quận 3 3 đến 6
|
110 Cư Xá Đường Sắt Lý Thái Tổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/57/45/4 Nguyễn Khoái 24 C4 3.3 7.1 2.55 tỷ Phường 2 Quận 4 Nhỏ 3
|
64/57/45/4 Nguyễn Khoái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
391/41/16 Huỳnh Tấn Phát (Số cũ 15.4A Khu Phố 2) 371 4 30 12.5 35 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 30 đến 50
|
391/41/16 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 371.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
303 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 62/68 3 3.2 22 16.5 Tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 10 đến 20
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/60/26B Nguyễn Khoái 82 6 5 16.5 11.5 tỷ Phường 2 Quận 4 10 đến 20
|
40/60/26B Nguyễn Khoái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56 Đường số 3 Khu Nam Long 110 5 5 22 19.8 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 10 đến 20
|
56 Đường số 3 Khu Nam Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 19.8 Tỷ |
20 tỷ |