|
Nhà đất bán |
558 Đoàn Văn Bơ 61 5 3.4 18 9.5 tỷ Phường 14 Quận 4 10 đến 20
|
558 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 61.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
313 (Số mới 653) Lê Văn Lương 174 2 6.5 28 13.7 tỷ Tân Phong Quận 7 10 đến 20
|
313 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 174.0m2 giá: 13.7 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/146 Trần Văn Đang 130/100 3 7 14.5 45 Tỷ Phường 11 Quận 3 20 đến 50
|
237/146 Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/5 Đường số 6 48 5 6.5 8 7.95 Tỷ Phường 4 Quận 4 6 Đến 10
|
30/5 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/16 Lý Chính Thắng 22 2 4.8 5 4 tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 3 đến 6
|
146/16 Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 22.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/57/35 Nguyễn Văn Quỳ 184/338 C4 8.5/18.5 26 12 tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
160/57/35 Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.5m, diện tích: 338.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/68 Lâm Văn Bền (Tầng 14.04B Chung cư Mỹ Phú) 12010 12 3.5 tỷ Tân Kiểng Quận 7 3 đến 6
|
60/68 Lâm Văn Bền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/24 Lý Chính Thắng 68 2 5 13 8 tỷ Phường 9 Quận 3
|
252/24 Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360B/3 Bến Vân Đồn 100 C4 4.1 25 20.5 tỷ Phường 1 Quận 4 20 đến 50
|
360B/3 Bến Vân Đồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/89/10A Nguyễn Văn Quỳ ( Khu Phố 1 ) 43 3 3.8 11.5 4.79 tỷ Phú Thuận Quận 7 3 đến 6
|
88/89/10A Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.79 Tỷ |
5 tỷ |