|
Nhà đất bán |
82/160 Lý Chính Thắng 41 5 3.5 12 10.3 tỷ Phường Võ Thị Sáu Quận 3 3 đến 6
|
Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/96 Tôn Đản 46 2 3.1/4.4 14.5 4.09 tỷ Phường 15 Quận 4 3 đến 6
|
171/96 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.09 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
793/54/4 ( Thửa 522 tờ 34 ) Trần Xuân Soạn 416 3 12 35 45 tỷ Tân Hưng Quận 7 20 đến 50
|
793/54/4 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 416.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
258/22 Dương Bá Trạc 67 5 4 17 10.3 tỷ Phường 2 Quận 8 10 đến 20
|
258/22 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A4 Hoàng Quốc Việt ( Thửa 38 Tờ 107 ) 80 4 5 16 11.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 6 đến 10
|
A4 Hoàng Quốc Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
460/39A Nguyễn Tất Thành 21 2 2.8 7.5 3.05 tỷ Phường 18 Quận 4 6 đến 10
|
460/39A Nguyễn Tất Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 21.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
348/31 Cách Mạng Tháng Tám 61 C4 3/5 16.5 6.3 tỷ Phường 10 Quận 3 6 đến 10
|
348/31 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/24 Lý Chính Thắng 28 4 2.8/4.5 7.9 4.2 tỷ Phường 9 Quận 3 3 đến 6
|
184/24 Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
715 Trần Xuân Soạn (7.9 Trần Xuân Soạn) 123 4 5.5 22.3 36 Tỷ Tân Hưng Quận 7 20 đến 50
|
715 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
874/25/7B Đoàn Văn Bơ 33/50 2 4.5/4.7 7.2 3.5 Tỷ Phường 18 Quận 4 3 đến 6
|
874/25/7B Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |