|
Nhà đất bán |
47 Đường số 4 32 5 4.1 8 10.5 tỷ Phường 4 Quận 4 10 đến 10
|
47 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 32.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
CHỦ TẠM KHI NÀO BÁN LẠI SẼ COMMENT.220.141A Lê Văn Sỹ 69 4 5 14 11.5 tỷ Phường 14 Quận 3 10 đến 20
|
TẠM DỪNG BÁN/ KHI NÀO BÁN LẠI SẼ COMMENT/ VBP 220/141A Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/8/16 Nguyễn Thị Thập 15 2 3.5 4.5 1.85 tỷ Tân Phú Quận 7 Nhỏ 3
|
257/8/16 Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 15.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/5F Tùng Thiện Vương 21 2 3 7 2.8 tỷ Phường 13 Quận 8 3 đến 6
|
372/5F Tùng Thiện Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
598C Lô T (598 Lô T) Đoàn Văn Bơ 20 3 2.8 7 4.12 tỷ Phường 9 Quận 4 3 đến 6
|
598C Lô T Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 4.12 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152 Đường số 39 107 3 7.4 14.5 18 tỷ Tân Quy Quận 7 10 đến 20
|
152 Đường số 39 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 107.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/9C Trần Quang Diệu 48 2 4 12 7.2 tỷ Phường 14 Quận 3 6 đến 10
|
136/9C Trần Quang Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B01-1 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2 769 - 783 Trần Xuân Soạn 116 1 10 11.6 6.85 Tỷ Tân Hưng Quận 7 6 đến 10
|
B01 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2 769 - 783 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2805/45/3B Phạm Thế Hiển 40 2 4.1 10 3.8 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
2805/45/3B Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/160 Lý Chính Thắng 41 5 3.5 12 10.3 tỷ Phường Võ Thị Sáu Quận 3 3 đến 6
|
Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |