|
Nhà đất bán |
242/121 Nguyễn Thiện Thuật 65/74 5 4.1 18 21.5 tỷ Phường 3 Quận 3 20 đến 30
|
Nguyễn Thiện Thuật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 74.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1283/11D Huỳnh Tấn Phát 50 2 4.2 12 2.9 tỷ Phú Thuận Quận 7 Nhỏ 3
|
1283/11D Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/83G Lưu Hữu Phước 156 C4 12 13 4.850 tỷ Phường 15 Quận 8 3 đến 6
|
260/83G Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 156.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
267 Lê Văn Lương 234 3 4.5/11 34 50 Tỷ Tân Quy Quận 7 50 Đến 100
|
267 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 234.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lô P 464 Khu Tái Thiết Hoàng Diệu 21 4 3 7 4.35 tỷ Phường 9 Quận 4 3 đến 6
|
Lô P 464 Khu Tái Thiết Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/1/5 Phạm Thế Hiển ( Số mới 124.1.5 Phạm Thế Hiển ) 62 2 6 11 4.8 Tỷ Phường 02 Quận 8 3 đến 6
|
206/1/5 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618/12 Cách Mạng Tháng 8 109/53 2 5.5 19.5 9.5 tỷ Phường 11 Quận 3 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 109.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/19 Khu phố 4 ( Nguyễn Thị Thập ) + Thửa 529 Tờ 37 334 2 16.8 20 29 tỷ Bình Thuận Quận 7 20 đến 50
|
118/19 Khu phố 4 + Thửa 529 Tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.8m, diện tích: 334.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
870B ( Thửa 14-99 tờ 106 ) Tạ Quang Bửu 64 2 4 16 16.75 tỷ Phường 5 Quận 8 10 đến 20
|
870B Tạ Quang Bửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 16.75 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
G7/11 Chung cư Grand Riverside 278 Bến Vân Đồn 55 1 6 9 2.95 tỷ Phường 2 Quận 4 nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |