|
Nhà đất bán |
58/7/10 Tôn Thất Thuyết 43 5 3.6 12 5.6 tỷ Phường 16 Quận 4 3 đến 6
|
58/7/10 Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 13 Tờ 4 ( 1334 ) Hoàng Quốc Việt 778 C4 44 18 76 Tỷ Phường Phú Mỹ Quận 7 50 đến 100
|
Thửa 13 Tờ 4 Hoàng Quốc Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 778.0m2 giá: 76.0 Tỷ |
76 tỷ |
|
Nhà đất bán |
121/12/6 (40/22A số cũ) Nguyễn Thông 3 50 3 4.5 11 5.95 tỷ Phường 9 Quận 3 6 đến 10
|
121/12/6 Nguyễn Thông 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/41/11 Tôn Thất Thuyết (Số cũ 92B.41.11) 197 2 5.3/6.4 34 12 tỷ Phường 16 Quận 4 10 đến 20
|
92/41/11 Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 197.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/16 Nguyễn Thị Thập ( Thửa 508 Tờ 7 ) 60 4 5 12 8.5 tỷ Tân Phú Quận 7 6 đến 10
|
165/16 Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Đường số 2B (Thửa 899 Tờ 8) 80 4 5 16 16.2 tỷ Phú Mỹ Quận 7 10 đến 20
|
8 Đường số 2B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
450/36 Dương Bá Trạc 80/65 C4 3.9 17 4.25 tỷ Phường 1 Quận 8 3 đến 6
|
450/36 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/29/18B2 Khánh Hội 44 4 3.1/3.3 13 5.99 tỷ Phường 4 Quận 4 6 đến 10
|
78/29/18B2 Khánh Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/59/13 Huỳnh Tịnh Của 8 3 2 4 1.15 tỷ Phường 8 Quận 3 nhỏ 3
|
27/59/13 Huỳnh Tịnh Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 8.0m2 giá: 1.15 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN 290B/32/12 Dương Bá Trạc 61 C4 3.85 13.5 11 tỷ Phường 1 Quận 8 10 đến 20
|
MẶT TIỀN 290B/32/12 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.85m, diện tích: 61.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |