|
Nhà đất bán |
134/109/13 Lý Chính Thắng 50 5 4.2 14.5 7.5 Tỷ Phường 7 Quận 3 6 đến 10
|
134/109/13 Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/27/56/16 Tôn Đản 26 4 3.3 8.2 3.35 tỷ Phường 10 Quận 4 3 đến 6
|
122/27/56/16 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/15 ( Chuyên Dùng 9) 120/130 C4 6 21.5 10.5 tỷ KP3 Phú Mỹ Quận 7 10 đến 20
|
41/15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1836 Phạm Thế Hiển 107/139 2 3.1/3.9 40 7.7 tỷ Phường 6 Quận 8 6 đến 10
|
1836 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 139.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183B/25/17 Tôn Thất Thuyết 94 5 4.5/5 20 15.5 tỷ Phường 4 Quận 4 10 đến 20
|
183B/25/17 Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/19/31 Trần Văn Đang 42 2 3 14 5.2 tỷ Phường 11 Quận 3 3 đến 6
|
Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
458/33-1 (Thửa:512, Tờ: 58) Huỳnh Tấn phát 72 4 4.5 16 10.3 tỷ Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
458/33 Huỳnh Tấn phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2491/13 Phạm Thế Hiển 60 3 7.4 8.1 5.8 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
2491/13 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/12/16/4 Tôn Thất Thuyết 17 2 4.5 5 2.1 tỷ Phường 16 Quận 4 nhỏ 3
|
78/12/16/4 Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
362/2/3B Lê Văn Lương 32 2 4 8 2.8 tỷ Tân Hưng Quận 7 nhỏ 3
|
Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |