|
Nhà đất bán |
7B Cống Hộp Rạch Bùng Binh 56 4 3.8 14 11.5 tỷ Phường 10 Quận 3 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
664/122 Nguyễn Đình Chiểu 34 5 3 12 7.5 tỷ Phường 3 Quận 3 6 đến 10
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
378 Tôn Đản 49 3 3 16 9.3 tỷ Phường 4 Quận 4 6 đến 10
|
378 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
176/12 Nguyễn Thị Thập 45 2 3.3 13.5 4.3 tỷ Bình Thuận Quận 7 3 đến 6
|
176/12 Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 Đường số 3158A Phạm Thế Hiển 120 4 5 24 7.4 Tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
60 Đường số 3158A Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
235/49A Nam Kỳ Khởi Nghĩa 13/16 2 3.5 4.8 1.85 tỷ Phường 7 Quận 3 nhỏ 3
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/3/7 Khánh Hội 30 2 3.8 8 3.4 tỷ Phường 3 Quận 4 3 đến 6
|
73/3/7 Khánh Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Đường 35D Trịnh Quang Nghị 120 4 5 24 8.5 tỷ Phường 7 Quận 8 6 dwn 10
|
10 Đường 35D Trịnh Quang Nghị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57 D4 100 5 5 20 37 tỷ Tân Hưng Quận 7 20 đến 40
|
57 D4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/47/19 Nguyễn Thiện Thuật 33 2 3 11 6.8 tỷ Phường 2 Quận 3 6 đến 10
|
16/47/19 Nguyễn Thiện Thuật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |