|
Nhà đất bán |
4A Nguyễn Văn Linh 37 2 3.1 11.5 5.4 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
4A Nguyễn Văn Linh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/13/15 Bến Vân Đồn 76 6 3.5/4.3 20 19.5 tỷ Phường 5 Quận 4 10 đến 20
|
183/13/15 Bến Vân Đồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 76.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
193/44/2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 27 4 3 9 6.3 tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 6 đến 10
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
M24 Đường D7 (Thửa 753 tờ 29) 90 4 5 18 15.2 tỷ Phú Mỹ Quận 7 10 đến 20
|
M24 Đường D7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 15.2 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2773/11 Phạm Thế Hiển 261 2 13/16 19 9 tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
2773/11 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 261.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288B4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 38 7 3.1 12.5 21 tỷ Phường 8 Quận 3 20 đến 50
|
288B4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 38.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/12/16 Đoàn Văn Bơ 31 2 4.5 6.7 3.2 tỷ Phường 13 Quận 4 3 Đến 6
|
439/12/16 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/31 Nguyễn Khoái 160 2 6 27 17 tỷ Phường 2 Quận 4 10 đến 20
|
64/31 Nguyễn Khoái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57 Lý Phục Man 150 C4 6 25 21 tỷ Bình Thuận Quận 7 20 đến 50
|
57 Lý Phục Man |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/13 Nguyễn Phúc Nguyên 69 3 4 17 12.9 Tỷ Phường 9 Quận 3 10 đến 20
|
Nguyễn Phúc Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |