|
Nhà đất bán |
2 Đường Số 7 Cư xá Đô Thành 36/21 4 4.2/4.3 8.5 9.2 tỷ Phường 4 Quận 3 6 đến 10
|
2 Đường Số 7 Cư xá Đô Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 36.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17 Lô V Nguyễn Thị Tần 48 5 4 12 10.99 tỷ Phường 2 Quận 8 10 đến 20
|
17 Lô V Nguyễn Thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 10.99 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/1 An Dương Vương 22 2 4.3 5 3.3 tỷ Phường 3 Quận 5 3 đến 6
|
330/1 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168 Nguyễn Văn Quỳ 64 5 5.04 12.5 10.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
168 Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.04m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Xóm Chỉ 70 2 3.9 17.9 10 tỷ Phường 10 Quận 5 10 đến 20
|
Xóm Chỉ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/24A86 Trương Quyền 28 1.8 tỷ Phường 6 Quận 3 Nhỏ 3
|
86/24A CC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A22/6 Phạm Thế Hiển (Dạ Nam) 53 4 3.5 16 5.2 tỷ Phường 3 Quận 8 3 đến 6
|
Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95/85 Lê Văn Lương 70 3 4.3 16 8.5 tỷ Tân Kiểng Quận 7 6 đến 10
|
95/85 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
333/10 Trần Phú 39 4 3.5/3 11.6 8.55 tỷ Phường 8 Quận 5 6 đến 10
|
Trần Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 39.0m2 giá: 8.55 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/4 Trần Quốc Thảo 344 3 16 20 159 tỷ Phường 7 Quận 3 trên 100
|
Trần Quốc Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 344.0m2 giá: 159.0 Tỷ |
159 tỷ |