|
Nhà đất bán |
3 Lô 11 Phạm Thế Hiển 79 2 4.8 16.3 4.6 tỷ Phường 4 Quận 8 3 đến 6
|
3 Lô 11 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 593 Tờ 86 (Huỳnh Tấn Phát) 60.5 đất 4 15 3.7 tỷ Phú Thuận Quận 7 3 đến 6
|
Thửa 593 Tờ 86 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.5m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/19 Huỳnh Mẫn Đạt 24 2 3.5 6.9 5.88 Tỷ Phường 2 Quận 5 3 đến 6
|
92/19 Huỳnh Mẫn Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 5.88 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1135/38/11 Huỳnh Tấn Phát 70 4 3.8 20 6.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 6 đến 10
|
1135/38/11 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/140 Trần Văn Đang 182 4 9.3 20 29 Tỷ Phường 11 Quận 3 20 đến 50
|
237/140 Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1183/29A Phạm Thế Hiển 46 3 3.3/3.6 13.5 6.9 tỷ Phường 5 Quận 8 6 đến 10
|
1183/29A Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
793/28/28 Trần Xuân Soạn 154 2 6.4 24 14.5 tỷ Tân Hưng Quận 7 10 đến 20
|
793/28/28 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 154.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/3 Nguyễn Thị Nhỏ 35 2 3.5 10 5.4 Tỷ Phường 15 Quận 5 3 Đến 6
|
88/3 Nguyễn Thị Nhỏ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
198/26 ( Số cũ 198.179C) Võ Văn Tần 23 4 3.2 7 4.3 tỷ Phường 5 Quận 3 3 đến 6
|
Võ Văn Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
KC76/5/4 (số nhà mới 48.4) Huỳnh Tấn Phát 66 2 3/3.8 21 4.95 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
KC76/5/4 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |