|
Nhà đất bán |
1011 + 1005/34A Trần Xuân Soạn 953/1023 2 6/10.5 110 60 tỷ Tân Hưng Quận 7 50 đến 100
|
1011 + 1005/34A Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 1023.0m2 giá: 60.0 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/42 Trần Văn Đang ( Căn thứ hai ) 30 3 3 10 2.1 tỷ Phường 09 Quận 3 3 đến 6
|
Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2086 Phạm Thế Hiển 126 2 4 31 8.65 tỷ Phường 6 Quận 8 6 đến 10
|
Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 126.0m2 giá: 8.65 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/7 An Dương Vương 49 3 3.7 13 12.8 tỷ Phường 9 Quận 5 10 đến 20
|
78/7 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 49.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/2 Nguyễn Văn Của 41 4 3.5 11.5 6.6 tỷ Phường 13 Quận 8 6 đến 10
|
44/2 Nguyễn Văn Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
719/48/2C Huỳnh Tấn Phát 31 3 3.6 8.5 4.15 tỷ Phú Thuận Quận 7 3 đến 6
|
719/48/2C Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
704/94 Nguyễn Đình Chiểu 27 6 4 7 6 tỷ Phường 1 Quận 3 6 đến 10
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100A/10 Dương Bá Trạc 40 3 4.3/5 9 9 Tỷ Phường 2 Quận 8 10 đến 20
|
100A/10 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
803/45 Huỳnh Tấn Phát 170 2 5.5/10 25 10 tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
803/45 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151 Tân Thành 85 4 4 21 21.5 tỷ Phường 12 Quận 5 20 đến 50
|
Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |