|
Nhà đất bán |
155/9 Cao Đạt 25/30 5 3 10 6.5 tỷ Phường 1 Quận 5 6 đến 10
|
155/9 Cao Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
966A Trường Sa (Số cũ 359.1.61 Lê Văn Sỹ) 26 4 3.5 7 5.1 tỷ Phường 13 Quận 3 6 đến 10
|
966A Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 26.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1627/39 (thửa 160-1-1 tờ 03) Huỳnh Tấn Phát 500/697 Đất 41 16 9.5 tỷ Phú Mỹ Quận 7 6 đến 10
|
1627/39 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 41.0m, diện tích: 697.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
430/11 Cách Mạng Thánh Tám 56 4 3.6 16 15 Tỷ Phường 11 Quận 3 10 đến 20
|
Cách Mạng Thánh Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
595/11E Cách Mạng Tháng 8 32 2 2.9 14.5 4.5 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
595/11E Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/8B Nguyễn Biểu 70 2 4.1 18 10.1 Tỷ Phường 1 Quận 5 10 đến 20
|
84/8B Nguyễn Biểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.1 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
322/4D Lưu Hữu Phước 86 3 5.2 16.5 4.85 tỷ Phường 15 Quận 8 3 đến 6
|
322/4D Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 86.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/3 Cư Xá Lý Thường Kiệt 16 2 3 5.5 1.5 tỷ Phường 7 Quận 10 nhỏ 3
|
Cư Xá Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 563 tờ 5 (90/24 Đường số 2, Hoàng Quốc Việt) 51 4 4.2 12 8.6 tỷ Phú Mỹ Quận 7 ĤĐ
|
Thửa 563 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
930/46 Trần Hưng Đạo 30/24 2 3 10 3.5 tỷ Phường 7 Quận 5 3 đến 6
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |