|
Nhà đất bán |
357/11/41 (Số cũ: 309/35A) Cách Mạng Tháng 8 47 2 3.2/3.6 13 4.5 tỷ Phường 12 Quận 10 3 đến 6
|
357/11/41 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 NGUYỄN ĐỨC NGỮ ( số cũ 14 Đường số 2) 56 1 3.5 16 8.6 Tỷ Phường 4 Quận 8 6 đến 10
|
14 NGUYỄN ĐỨC NGỮ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110 Tân Thành 64 5 4 19 28 tỷ Phường 12 Quận 5 20 đến 50
|
110 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
458/20/2 (458/18) Huỳnh Tấn Phát 209 3 8.7 24 19 tỷ Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
458/20/2 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 209.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
157/22/11/31 Dương Bá Trạc 37 2 4.6 8 3.5 tỷ Phường 1 Quận 8 3 đến 6
|
157/22/11/31 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453/77A8 Lê Văn Sỹ 32 2 3.7 9.5 5.6 tỷ Phường 12 Quận 3 3 đến 6
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
683 Lê Hồng Phong 30 4 3.6 10 17.5 tỷ Phường 10 Quận 10 10 Đến 20
|
683 Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345 Nguyễn Trãi 50 4 4 14 35 tỷ Phường 7 Quận 5 20 đến 50
|
345 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/12 Nguyễn Đình Chiểu 50 4 5 10 11 Tỷ Phường 4 Quận 3 10 đến 20
|
352/12 Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/A-07-12The Peak Garden 600 Nguyễn Lương Bằng 94.4m2 5.406 tỷ Phú Mỹ Quận 7 3 đến 6
|
CC The Peak Garden 600 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.406 Tỷ |
5 tỷ |