|
Nhà đất bán |
Thửa 31 Tờ 75 Mễ Cốc 37 Đất 5 7.5 2.45 Tỷ Phường 15 Quận 8 Nhỏ 3
|
Thửa 31 Tờ 75 Mễ Cốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
322 Cách Mạng Tháng Tám 43 4 3/3.5 13 11 tỷ Phường 10 Quận 3 10 đến 20
|
322 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/5 (số mới 1247/7/10) Huỳnh Tấn Phát 60 3 4.2 14.3 6.7 tỷ Phú Thuận Quận 7 6 đến 10
|
75/5 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493A/154 Cách Mạng Tháng 8 45 C4 4 12 5.8 tỷ Phường 13 Quận 10
|
493A/154 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/14 Trần Quang Diệu 33 4 4.2 8 7.9 tỷ Phường 13 Quận 3 6 đến 10
|
Trần Quang Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/22/14 Đường số 2 ( Khu dân cư Cần Giờ) 44 3 3.5 12.4 4.5 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
77/22/14 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/56 Tô Hiến Thành 89 3 3.6 25 18.5 tỷ Phường 13 Quận 10 20 đến 50
|
273/56 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 89.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Nguyễn Biểu 73 4 4 18.5 23 Tỷ Phường 1 Quận 5 20 đến 50
|
18 Nguyễn Biểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
406/12 Nguyễn Thị Minh Khai 5/9 3 3 4 1.75 tỷ Phường 5 Quận 3 nhỏ 3
|
Nguyễn Thị Minh Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 9.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14B/19 (87/5) Đường Số 15 38 2 5.5 6.2 4.2 tỷ Tân Quy Quận 7 3 đến 6
|
14B/19 Đường Số 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |