|
Nhà đất bán |
36 Trần Xuân Soạn 59/50 2 3.3 18 9 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 10 đến 20
|
36 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 59.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/3Q Đồng Nai 50 4 4.6/5.6 10 6.9 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
Đồng Nai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
238/5 Pasteur 35/23 4 4.3 8 7.5 tỷ Phường 6 Quận 3 3 đến 6
|
238/5 Pasteur |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 35.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/21 An Dương Vương 57 4 4 14.5 7.45 tỷ Phường 16 Quận 8 6 đến 10
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.45 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Võ Trường Toản 644 3 22 29 120 tỷ Phường 15 Quận 5 trên 100
|
Võ Trường Toản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 644.0m2 giá: 120.0 Tỷ |
120 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Đường số 3 75 6 5 15 15.5 tỷ Tân Phú Quận 7 10 đến 20
|
38 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/20C Trần Bình Trọng 23/29 4 3.6 8 7.5 tỷ Phường 1 Quận 5 6 đến 10 Hợp đồng
|
Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 29.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453/90KA Lê Văn Sỹ 55 2 3.58 20 6.1 tỷ Phường 12 Quận 3 6 đến 10
|
453/90KA Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.58m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/10 Trần Nhân Tôn 65/74 3 3.9 16.5 10.6 tỷ Phường 2 Quận 10 6 đến 10
|
Trần Nhân Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 74.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
455/1A An Dương Vương 24 4 3.1/3.5 7 6.2 Tỷ Phường 3 Quận 5 6 đến 10
|
455/1A An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |