|
Nhà đất bán |
206/1/32 Phạm Thế Hiển 116 C4 7 16 6 tỷ Phường 2 Quận 8 6 đến 10
|
206/1/32 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
539/31 Cách Mạng Tháng 8 (số cũ 539.20A) 74 5 4/5.2 16 12.5 Tỷ Phường 15 Quận 10 10 đến 20
|
539/31 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2549/16/18 Phạm Thế Hiển 360/166 C4 13.3 26 10.5 tỷ Phường 7 Quận 8 10 đến 20
|
Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.3m, diện tích: 360.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
231 Cao Đạt 21/28 3 3 9.5 11.3 tỷ Phường 1 Quận 5 10 đến 20
|
Cao Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
010An Hoà 2 Đường số 14 53 2 6.5 9 3.65 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 3 đến 6
|
010 CC An Hoà 2 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 53.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/6 Lý Thái Tổ 21/23 3 3.5 6.5 4.2 tỷ Phường 2 Quận 3 3 đến 6
|
56/6 Lý Thái Tổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132/69 Cây Sung (Số cũ: 132.69A Bình Đông) 85/65 2 3.8/4.5 19 6.5 tỷ Phường 14 Quận 8 6 đến 10
|
132/69 Cây Sung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 85.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
701/8/10 (Thửa 21 tờ 11) Trần Xuân Soạn 11 2 2 5.7 1.5 tỷ Tân Hưng Quận 7 nhỏ 3
|
701/8/10 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 11.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86B/15 Trần Bình Trọng 23 4 3 8 5.8 tỷ Phường 1 Quận 5 3 đến 6 Hợp đồng
|
Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/63/48 Tô Hiến Thành 51 2 3.3 15.5 6.3 tỷ Phường 15 Quận 10 6 3 đến 20
|
116/63/48 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |