|
Nhà đất bán |
289/5 Lý Thái Tổ ( số cũ 289.244 Lý Thái Tổ) 37 3 3.7/4.3 9 5.3 tỷ Phường 9 Quận 10 3 đến 6
|
289/5 Lý Thái Tổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
402/30/8 An Dương Vương 8.5 2 3 2.8 1.6 tỷ Phường 4 Quận 5 Hợp đồng nhỏ 3
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 8.5m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/99/17/2/4 Lâm Văn Bền 60 2 5 12 5.3 tỷ Tân Kiểng Quận 7 3 đến 6
|
30/99/17/2/4 Lâm Văn Bền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686 Phạm Thế Hiển 73 2 4 18.3 7.5 tỷ Phường 4 Quận 8 6 đến 10
|
686 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
121/4T Trần Bình Trọng 57 4 4 14 11 Tỷ Phường 2 Quận 5 10 đến 20
|
121/4T Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
595/35/19 CMT8 37/43 4 2.8 16 6.8 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
861/165/31A Trần Xuân Soạn (Thửa 204-7 tờ 1D) 99 2 5 19.6 4.7 tỷ Tân Hưng Quận 7 3 đến 6
|
861/165/31A Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Đường 105A Trịnh Quang Nghị 100 4 5 20 7.5 tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
37 Đường 105A Trịnh Quang Nghị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/46C Nguyễn Thị Thập 45 3 5 8.5 4.1 tỷ Bình Thuận Quận 7 3 đến 6
|
156/46C Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110B Ngô Nhân Tịnh 110 3 3/6.7 13 18.3 tỷ Phường 13 Quận 5 10 đến 20
|
Ngô Nhân Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 110.0m2 giá: 18.3 Tỷ |
18 tỷ |