|
Nhà đất bán |
163/24/82 Tô Hiến Thành 41 5 5.8 8 8.7 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
793/28/13/20/2D Trần Xuân Soạn 21 2 3 7 2.6 tỷ Tân Hưng Quận 7 Nhỏ 3
|
793/28/13/20/2D Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345 Nguyễn Trãi 50 4 4 14 35 tỷ Phường 7 Quận 5 20 đến 50
|
345 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Đường 284 Cao Lỗ ( 8 Trần Thị Ngôi ) 80 4 4 20 14 tỷ Phường 4 Quận 8 10 đến 20
|
8 Đường 284 Cao Lỗ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/30 Nguyễn Tiểu La 47 5 4.6 12 8.9 tỷ Phường 5 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Tiểu La |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 47.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345 Lưu Hữu Phước 110 2 6 18 9.9 tỷ Phường 15 Quận 8 10 đến 20
|
Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
663 Huỳnh Tấn Phát 750 3 15 54 55 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 50 đến 100
|
663 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 750.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 640 tờ 153 ( số nhà mới 8 đường 3643C ) Phạm Thế Hiển 80 4 4 20 6.5 tỷ Phường 7 Quận 8
|
Thửa 640 tờ 153 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Phú Định 55 5 3.5/3.9 15.5 15.3 tỷ Phường 11 Quận 5 10 đến 20
|
8 Phú Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 55.0m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/1 Nguyễn Kim 32/45 4 4.5 10 10 tỷ Phường 6 Quận 10 10 đến 20
|
Nguyễn Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |