|
Nhà đất bán |
809/23G Trần Hưng Đạo 24 5 3 8 6.7 tỷ Phường 1 Quận 5 6 đến 10
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161/1/24 Bình Đông 24 3 3/3.5 7.5 2.9 tỷ Phường 14 Quận 8 nhỏ 3
|
Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 159 Tờ 16 Mai Văn Vĩnh 8890/7012 Đất 60 145 560 tỷ Tân Quy Quận 7 Trên 100 HDĐT
|
Thửa 159 Tờ 16 Mai Văn Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 8890.0m2 giá: 560.0 Tỷ |
560 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/5/1 Tân Mỹ (KP4) 64 2 4 16 8 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 6 đến 10
|
116/5/1 Tân Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/48 Thành Thái 35 3 5.6/2.5 9.4 8.5 tỷ Phường 14 Quận 10 6 đến 10
|
131/48 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 35.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/8 Lưu Hữu Phước 50/60 3 3/4 16 3.3 tỷ Phường 15 Quận 8 3 đến 6
|
Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Phùng Hưng 62 3 23 4 13.9 tỷ Phường 13 Quận 5 10 đến 20
|
Phùng Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
629 + 629 Bis Trần Hưng Đạo 222 6 5.6/9 36 102 Tỷ Phường 1 Quận 5 Trên 100
|
629 + 629 Bis Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 222.0m2 giá: 102.0 Tỷ |
102 tỷ |
|
Nhà đất bán |
R4 - 79 Hưng Gia 1 ( Thửa 1087 tờ 20 ) 111 6 6 19 32.5 tỷ Tân Phong Quận 7 20 đến 50
|
R4 - 79 Hưng Gia 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 32.5 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67C(Hẻm 494) Phú Định 116 3 8.2 14.2 4.8 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
67C Phú Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 116.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |