|
Nhà đất bán |
215/56 Bông Sao 64 C4 3.4/6 18 3.5 tỷ Phường 5 Quận 8 3 đến 6
|
215/56 Bông Sao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
249/6 Lê Hồng Phong 31 4 3.1 10 8.5 tỷ Phường 4 Quận 5 6 đến 10
|
249/6 Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 31.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3B Bùi Minh Trực 110 2 4.1/4.5 32 17 tỷ Phường 5 Quận 8 10 đến 20
|
3B Bùi Minh Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 110.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108 Trần Nhân Tôn 23 3 2.8/3.6 7 6.5 Tỷ Phường 2 Quận 10 6 đến 10
|
108 Trần Nhân Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54 Đường N3 Bùi Văn Ba 170 4 9 19 22.5 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 20 đến 50
|
54 Đường N3 Bùi Văn Ba |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
190/6/5 Sư Vạn Hạnh 48 4 3.8 12.5 10.5 ỷ Phường 9 Quận 5 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2941/14G Phạm Thế Hiển 60 3 6 10 4.5 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/5 Nhật Tảo 28 4 3 9.5 6.1 tỷ Phường 4 Quận 10 6 đến 10
|
Nhật Tảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90/27/6/5 Âu Dương Lân 48 3 3.7 13 4.2 tỷ Phường 3 Quận 8 3 đến 6
|
90/27/6/5 Âu Dương Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Võ Thị Nhờ (Thửa 52 Tờ 61) 405 2 13 25.5 80 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 trên 50
|
7 Võ Thị Nhờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 405.0m2 giá: 80.0 Tỷ |
80 tỷ |