|
Nhà đất bán |
2715/7 Phạm Thế Hiển 339 2 8.5 39.8 13 tỷ Phường 7 Quận 8 10 đến 20
|
2715/7 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 339.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/15 Vạn Tượng 25 2 6 4.2 4.5 tỷ Phường 13 Quận 5 3 đến 6
|
Vạn Tượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/17A1 (số cũ 84/17) Nguyễn Biểu 50 4 4 13 9.7 tỷ Phường 1 Quận 5 6 đến 10
|
84/17A1 Nguyễn Biểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất số 74 tờ bản đồ số 17 ( số mới 701.18.9A ) Trần Xuân Soạn 36 3 3.6 10 3.9 tỷ Tân Hưng Quận 7 3 đến 6
|
Thửa đất số 74 tờ bản đồ số 17 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
342/7/6D Dương Bá Trạc 12/23 2 2.8 8 2 tỷ Phường 1 Quận 8 Nhỏ 3
|
342/7/6D Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/20 Trần Văn Khánh 144 4 5/6.2 29 12.45 Tỷ Tân Thuận Đông Quận 7
|
44/20 Trần Văn Khánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 12.45 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417 Nguyễn Trãi 54 5 4 13.5 44 tỷ Phường 7 Quận 5 20 đến 50
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 44.0 Tỷ |
44 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/8 Nguyễn thị Tần 48 2 5.2 9.2 6.7 tỷ phường 2 Quận 8 6 đến 10
|
125/8 Nguyễn thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
799 Phạm Thế Hiển 62 4 3.8/4 17 13 tỷ Phường 4 Quận 8 10 đến 20
|
799 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
728/5/1 Trần Hưng Đạo 23/17 3 3 8 5.3 tỷ Phường 2 Quận 5 3 đến 6
|
728/5/1 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |