|
Nhà đất bán |
9/6/1/8A đường TX 24 89/105 2 5 21 4.75 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
9/6/1/8A đường TX 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
329 Trần Hưng Đạo 131 3 5.6 23 23 tỷ Phường 10 Quận 5 20 đến 50
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 131.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
392/8/15 Cao Thắng 67 7 6 11 15 tỷ Phường 12 Quận 10 10 đến 20
|
392/8/15 Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/40 ( số cũ 227.15) Quốc lộ 50 110 2 4.3/4.5 23 8.5 tỷ Phường 5 quận 8 6 đến 10
|
227/40 Quốc lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 110.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
458/43 Huỳnh Tấn Phát 114/160 3 8 20 13.5 tỷ Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
458/43 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
312/26 Ngô Gia Tự 21 4 4 5.2 4.75 tỷ Phường 4 Quận 10 3 đến 6
|
Ngô Gia Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
175/6B Lê Hồng Phong 55 2 3.2/4.6 16 9 Tỷ Phường 3 Quận 5 6 đến 10
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/15A Chánh Hưng ( 141 Tám Danh ) 46 3 4 12 6 tỷ Phường 4 Quận 8 6 đến 10
|
12/15A Chánh Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 1425 Tờ18) 33/8/7 TL 22 98 Đất 5.8 17 3.65 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
33/8/7 TL 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 98.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/107/41 Tám Danh (Đường số 13) 49 3 3 16 4.6 tỷ Phường 4 Quận 8 3 đến 6
|
125/107/41 Tám Danh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |