|
Nhà đất bán |
5 Xóm Chỉ 91 2 4.6 20 12 tỷ Phường 10 Quận 5 10 đến 20
|
5 Xóm Chỉ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 91.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
466-468 Tô Ký (số cũ 187.5A) 140 4 4.2 33.2 14.6 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 140.0m2 giá: 14.6 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/9 ( số mới 166 ) Bùi Văn Ba 70/108 2 4 27 13.5 Tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 10 đến 20
|
16/9 Bùi Văn Ba |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
870A + 870B ( Thửa 14-98 + thửa 14-99 tờ 106 ) Tạ Quang Bửu 128 2 8 16 33.5 tỷ Phường 5 Quận 8 20 đến 50
|
870A + 870B Tạ Quang Bửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 33.5 Tỷ |
34 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86 M1 Hà Chương 100 C4 5 20 6.8 Tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 06 đến 10
|
M1 Hà Chương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/18/30 Nguyễn Ngọc Lộc 32 2 3.5 9.1 4.9 tỷ Phường 14 Quận 10 3 đến 6
|
Nguyễn Ngọc Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
305 - 307 - 309 Cao Đạt 83/135 8 9 15 48 tỷ Phường 1 Quận 5 20 đến 50
|
- 307 - 309 Cao Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 48.0 Tỷ |
48 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thủa 881 tờ 10 84 Đất 4 21 3.3 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
Thủa 881 tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/21 Nguyễn Ngọc Lộc 89 2 5.3/5.5 16.5 12.9 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
Nguyễn Ngọc Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 89.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/51/12 Trần Thị Cờ (một phần thửa 803 tờ 28) 16 2 5 3.2 1.08 tỷ Phường Thới An Quận 12 nhỏ 3
|
68/51/12 Trần Thị Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.08 Tỷ |
1 tỷ |