|
Nhà đất bán |
Thửa 566 tờ 37( Số mới: 128 Lê Thị Riêng) 113.4 C4 4 28.4 11 tỷ Thới An Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 566 tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 113.4m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/4B KP 1 Nguyễn thị Kiểu ( Thửa 255 - 2 Tờ 9A) 53 3 4 14.8 5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
11/4B KP 1 Nguyễn thị Kiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384 Huỳnh Tấn Phát (số cũ 31.1) 344/417 3 7.8/12.3 37.5 75 tỷ Bình Thuận Quận 7 50 đến 100
|
384 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.3m, diện tích: 417.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
374/29 Lê Hồng Phong 10 3 2 5 2.9 tỷ Phường 1 Quận 10 3 đến 6
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 10.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/7/4 Trần Phú 21 3 4 5 4.6 tỷ Phường 4 Quận 5 3 đến 6
|
71/7/4 Trần Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1041/177 + 557/15 (Thửa 74 tờ 30)Trần Xuân Soạn 610 C4 7.7/22 42 42 tỷ Tân Hưng Quận 7 20 đến 50
|
1041/177 + 557/15 Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 610.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1287/3 Phạm Thế Hiển 46 2 4.8 9.8 5.98 Tỷ Phường 5 Quận 8 3 đến 6
|
1287/3 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.98 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
268/20 Nguyễn Văn Quá 70 3 4 17 4.55 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
268/20 Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
504/16/6 Bà Hạt 25 4 4 7 4.4 tỷ Phường 8 Quận 10 3 đến 6
|
504/16/6 Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/30/9 Bùi Văn Ngữ 39 4 4 10 4.35 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
184/30/9 Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |