|
Nhà đất bán |
30/99/47A Lâm Văn Bền 26 2 2.8 9.5 3.8 Tỷ Tân Kiểng Quận 7 3 đến 6
|
30/99/47A Lâm Văn Bền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/40 Quốc lộ 1A ( trong sổ 36.40 Quốc lộ 1 ) 97 2 4 24 5 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6 Hợp đồng
|
36/40 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
409/50/37 Huỳnh Thị Hai ( Thửa 799 tờ 46 ) 60 1 4 15 4.55 Tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 Tỷ
|
409/50/37 Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/27 Tô Hiến Thành 38 3 3.8 10 6.8 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
116/27 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 38.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
382D Trần Hưng Đạo 64 5 4 16 33 tỷ Phường 11 Quận 5 20 đến 50
|
382D Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23 Đường số 7 KDC Bình Đăng 65 5 4 16 11 tỷ Phường 6 Quận 8 10 đến 20
|
23 Đường số 7 KDC Bình Đăng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/14 Tô Ngọc Vân ( Thửa 659 tờ 47) 52 4 5.2 10 5.4 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
356/14 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
803/23/8/8 Huỳnh Tấn Phát 67 2 4 16.7 5.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 3 đến 6
|
803/23/8/8 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89/49 Tân Thới Hiệp 20 ( TTH20 ) 108 2 5 21.5 5.6 tỷ Tân Thới Hiệp, Quận 12 3 đến 6
|
89/49 Tân Thới Hiệp 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
402/30/10 An Dương Vương 10 2 3 3.2 1.7 tỷ Phường 4 Quận 5 Hợp đồng nhỏ 3
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 10.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |