|
Nhà đất bán |
54/4D Nguyễn Thị Đặng 241 5 6 40 20.4 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
54/4D Nguyễn Thị Đặng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 241.0m2 giá: 20.4 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/2B Chánh Hưng 73/60 2 4 18 7.9 tỷ Phường 4 Quận 8 6 đến 10
|
6/2B Chánh Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
KC 54/23 Huỳnh Tấn Phát 23 2 2.6 8.9 2.65 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
KC 54/23 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
215 An Bình 67 C4 4 16 13 tỷ phường 7 Quận 5 10 đến 20
|
An Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
L11 Đường số 6 (số 8 Đường số 6 Khu dân cư CityLand, 99 Đường Nguyễn Thị Thập) 369 5 14.5 25.5 86 Tỷ Tân Phú Quận 7 trên 100
|
L11 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 369.0m2 giá: 86.0 Tỷ |
86 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/2 Ngô Quyền 46 4 3.45/3.6 13 10.3 tỷ Phường 8 Quận 10 10 đến 20
|
192/2 Ngô Quyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 46.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 431 tờ 81 65 4 5.6 12 9.6 tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
431 tờ 81 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 65.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 712 tờ 33 145/180 Đất 9 20 9.1 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 712 tờ 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/17 Dương Thị Mười (cũ 227.17 đường TCH21) 49/57 4 3.6 15 5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
227/17 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thạnh Xuân 40 ( thửa 1850 tờ 18 ) 81 3 5.6 14.5 6.6 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Thạnh Xuân 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |