|
Nhà đất bán |
666/20/18 3 tháng 2 30 2 5 6 5.5 tỷ Phường 14 Quận 10 3 đến 6
|
666/20/18 3 tháng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/21/9 Thạnh Xuân 24 54 5 5.2 11.2 6.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
9/21/9 Thạnh Xuân 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
551/119/33/2/6 Lê Văn Khương 78 C4 5.2 15 3.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
551/119/33/2/6 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 78.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/5 Lê Hồng Phong 41/66 2 3.3 20 7.35 tỷ Phường 2 Quận 5 6 đến 10
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1506/8/6 Huỳnh Tấn Phát 57 2 5.4 11 4.7 tỷ Phú Mỹ Quận 7 3 đến 6
|
1506/8/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64 TTN25 (Thửa 643 Tờ 40) 74 5 4 18.5 8 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 Đến 10
|
TTN25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
416 Dương Bá Trạc 60 2 3.7 16.5 6.5 tỷ Phường 1 Quận 8 6 đến 10
|
416 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
517/28 Nguyễn Trãi 58 3 4 14.5 12.8 tỷ Phường 7 Quận 5 10 đến 20
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436B/106/2 Đường 3 tháng 2 34 5 4.9 7 9.3 tỷ Phường 12 Quận 10 6 đến 10
|
436B/106/2 Đường 3 tháng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 34.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 32C Đỗ Hành (Khu phố 3 Thửa 66 Tờ 27) 143 2 10 16 7.95 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
MPN 32C Đỗ Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |