|
Nhà đất bán |
D1-17 Lô H4 (1435 Nguyễn Văn Linh) Mỹ Toàn 2 111 5 6 18.5 36 Tỷ Tân Phong Quận 7 20 đến 50
|
D1-17 Lô H4 Mỹ Toàn 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B442 Đông Hưng Thuận 10 267 2 5.8 47 20 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 20 đến 50
|
B442 Đông Hưng Thuận 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 267.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/5 Đồng Nai 122/110 4 10 12 16 tỷ Phường 15 Quận 10 10 đến 20
|
35/5 Đồng Nai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 122.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96 Bến Phú Định 382/267 4 10.5/11.4 35 22.5 tỷ Phường 16 Quận 8 20 đến 50
|
Bến Phú Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.4m, diện tích: 382.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/19 + 372/4 ĐHT02 (KP 04) 1074 3 42 28 68 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 Tỷ Phú
|
9/19 + 372/4 ĐHT02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.0m, diện tích: 1074.0m2 giá: 68.0 Tỷ |
68 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132B Lầu 2Ngô Nhân Tịnh 54 1 3.9 14.1 3.7 tỷ Phường 13 Quận 5 3 đến 6
|
132B Lầu 2 CC Ngô Nhân Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Đường số 43 (Khu phố 6) 106 2 6.1/6.9 16 15.3 tỷ Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
9 Đường số 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 106.0m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/21 Lý Thường Kiệt 67/74 2 5.1 13.55 13.5 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
224/21 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 74.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 601 tờ 65 (một phần căn nhà số 51) đường TX14 254 C4 8 31 15.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 601 tờ 65 đường TX14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 254.0m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2889A/26 Phạm Thế Hiển 71 2 4 15 3.5 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |