|
Nhà đất bán |
39/35/6 An Dương Vương 52 4 4 13 5 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
175/11A Lê Hồng Phong 30/39 2 4 10 4.9 tỷ Phường 3 Quận 5 3 Đến 6
|
175/11A Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2801 - 2803 Quốc lộ 1A (số cũ 85.2 QL 1A) 197 2 6.3/12.7 21 11 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
- 2803 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.7m, diện tích: 197.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134/22 TCH 18 ( Thửa 575 Tờ 45 ) 94/104 3 4 25.6 7.99 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
134/22 TCH 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
418/22F Lê Hồng Phong 16 4 3.5 4.5 2.4 tỷ Phường 1 Quận 10 nhỏ 3
|
418/22F Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
157/68/40 Dương Bá Trạc 96 1 6 17 5.8 tỷ Phường 1 Quận 8 3 đến 6
|
157/68/40 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/10 Nguyễn Trãi 63/97 4 4.5 23 16.7 tỷ Phường 3 Quận 5 10 đến 20
|
104/10 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 97.0m2 giá: 16.7 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 540 Tờ 34 (154.17 KP4 Tân Chánh Hiệp 10) 47 2 6.1 8 4.3 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12, 3 đến 6,
|
540 Tờ 34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 2022 tờ 48( số mới: 65.5 Thạnh Xuân 22) 77 5 4 19.5 6.3 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 2022 tờ 48 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
778/8 Huỳnh Tấn Phát (KP3) 136 2 5/10 20 15.9 tỷ Tân Phú Quận 7 10 đến 20
|
778/8 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |