|
Nhà đất bán |
432A/16/15E Dương Bá Trạc 14 3 3.5 4.5 1.58 Tỷ Phường 1 Quận 8 nhỏ 3
|
432A/16/15E Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.58 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
253/22/7 Thạnh Lộc 19 ( Thửa 1769 Tờ 22) 74 3 4 18.5 5.85 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
253/22/7 Thạnh Lộc 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/26 Nguyễn Trãi 118/154 4 7 22 29 tỷ Phường 3 Quận 5 20 đến 50
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 154.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
269/20/21 Vĩnh Viễn 30/ 26 4 3 10 7.3 tỷ Phường 5 Quận 10 6 đến 10
|
Vĩnh Viễn 30/ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/44/22 Lâm Văn Bền 68/53 3 4.8 14 7.5 tỷ Tân Kiểng Quận 7 6 đến 10
|
60/44/22 Lâm Văn Bền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
551/13/5 Lê Văn Khương (Thửa 541 Tờ 06 ) 54 3 4 14 4.9 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
551/13/5 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/40 Dương Bá Trạc 72 3 3.8 20 10 Tỷ Phường 2 Quận 8 10 đến 20
|
28/40 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/18/28C Nguyễn Ngọc Lộc 29 3 3.5 8 5.6 tỷ Phường 14 Quận 10 3 đến 6
|
15/18/28C Nguyễn Ngọc Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 29.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
977/7/4 Trần Hưng Đạo 31/38 3 2.8 13.5 5.2 Tỷ Phường 5 Quận 5 3 đến 6
|
977/7/4 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/70 Nguyễn Văn Quỳ 123 4 4.3 28.5 10.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
88/70 Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 123.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |