|
Nhà đất bán |
80/21 Lê Hồng Phong 43/57 2 5.35 11 10.5 tỷ Phường 2 Quận 5 10 đến 20
|
80/21 Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.35m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
793/28/13C Trần Xuân Soạn 25 2 3.1 8.5 3.65 tỷ Tân Hưng Quận 7 3 đến 6
|
793/28/13C Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Kim Biên 84 2 4.1/6 17 23 tỷ Phường 13 Quận 5 20 đến 50
|
30 Kim Biên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163/21/23 Tô Hiến Thành 16 2 3.1 5.2 2.5 Tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
163/21/23 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/22/14 Đường Số 2 (Khu dân cư Cần Giờ) 43 3 3.5 12 4.1 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
216/12/10 Bùi Văn Ba 103 4 7.2 14.2 11.5 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 10 đến 20
|
216/12/10 Bùi Văn Ba |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.2m, diện tích: 103.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
284/73/21+ 284/73/21A Lý Thường Kiệt 75 4 4.5 16.7 11.5 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
284/73/21A Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338 Hồng Bàng 62 3 4.5 14.3 18.9 tỷ Phường 15 Quận 5 20 đến 50
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 18.9 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168 + 170 (Thửa 409 + 410 Tờ 84) Phạm Đức Sơn 266 C4 10 26 26 tỷ Phường 16 Quận 8 10 đến 20
|
168 + 170 Phạm Đức Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 266.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107 Bùi Minh Trực 64 4 3.1/3.4 21.5 17.5 Tỷ Phường 5 Quận 8 10 đến 20
|
107 Bùi Minh Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |