|
Nhà đất bán |
432B/10F Dương Bá Trạc 23 2 2.6 9 2.89 Tỷ Phường 1 Quận 8 Nhỏ 3
|
432B/10F Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.89 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/1 Lò Gốm 48 4 4.3/6.2 10.2 6.4 tỷ Phường 9 Quận 6 3 đến 6
|
579/1 Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/7/23/6 Khu phố 4 ( Lâm Văn Bền ) 100 3 5 20 10.7 tỷ Tân Kiểng Quận 7 10 đến 20
|
30/7/23/6 Khu phố 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/11 Lý Thường Kiệt 88 2 5.1 18 15.8 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
206/11 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 88.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
459/2 Nhật Tảo ( Số cũ: 120.21 Nguyễn Kim) 35 3 8.7 5 9.3 tỷ Phường 6 Quận 10 6 đến 10
|
Nhật Tảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 35.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/1 Đào Trí 18 2 3 6 0.9 tỷ Phú Thuận Quận 7 nhỏ 3
|
7/1 Đào Trí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 0.9 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 270 An Dương Vương 205/127 7 5 41 27.95 tỷ Phường 16 Quận 8 20 đến 50
|
270 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 205.0m2 giá: 27.95 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
504/5 Bà Hạt 34 2 3.3/3.5 10 7.5 tỷ phường 8 Quận 10 6 đến 10
|
Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 34.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/88/19Q Bình Tiên 38/48 3 4 12 5.3 tỷ Phường 7 Quận 6 3 đến 6
|
45/88/19Q Bình Tiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/89/30/8F Nguyễn Văn Quỳ 31 2 4.8 6 2.4 tỷ Phú Thuận Quận 7 nhỏ 3
|
88/89/30/8F Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 31.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |