|
Nhà đất bán |
40 Đường Số 28 76 5 4 19 11.5 tỷ Phường 10 Quận 6 10 đến 20
|
40 Đường Số 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
486 Hưng Phú 35 4 3.3 11 10.2 tỷ Phường 9 Quận 8 10 đến 20
|
486 Hưng Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 35.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1056/41/1 Huỳnh Tấn Phát 123 3 7.3 17 6.8 tỷ Tân Phú Quận 7 6 đến 10
|
1056/41/1 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 123.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242/2/7 Bà Hom 54/68 1 5.2 13 6.6 tỷ Phường 13 Quận 6 3 đến 6
|
242/2/7 Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50 Đường số 198 Cao lỗ 111 4 7 17.5 21.5 tỷ Phường 4 Quận 8 20 đến 50
|
50 Đường số 198 Cao lỗ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
716/5 Hồng Bàng 42/33 3 3.3 13 4.35 Tỷ Phường 1 Quận 11 3 đến 6
|
716/5 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1135/25/2 Huỳnh Tấn Phát 80 4 5 19 8.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 6 đến 10
|
1135/25/2 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/44A Bà Hom 53/35 2 3/3.8 17 3.8 tỷ Phường 13 Quận 6 3 đến 6
|
260/44A Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 53.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/48E Mễ Cốc 12 2 3 4 1.7 tỷ Phường 15 Quận 8 nhỏ 3
|
17/48E Mễ Cốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
995/134 Hồng Bàng 60 2 3 20 7.6 tỷ Phường 12 Quận 6 6 đến 10
|
995/134 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |