|
Nhà đất bán |
259, 259/3 Tân Hòa Đông 60 2 3.5/1.7 20 6.2 tỷ Phường 14 Quận 6 6 đến 10
|
259/3 Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
501 Huỳnh Tấn Phát 150 7 4.2/5 41 30 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 20 đến 50
|
501 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106H/40A Hoài Thanh 25 2 3.1 8 2.8 tỷ Phường 14 Quận 8 nhỏ 3
|
106H/40A Hoài Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
423/32K - 423/32L Lạc Long Quân 142/150 5 10.5 14 23 tỷ Phường 05 Quận 11
|
423/32K - 423/32L Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
336/16/62 Nguyễn Văn Luông 70 2 2.8/4.4 17.3 8.1 Tỷ Phường 12 Quận 6 6 đến 10
|
336/16/62 Nguyễn Văn Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261A Hàn Hải Nguyên 26 1 2.6 10.5 2.9 tỷ Phường 2 Quận 11 10 đến 20
|
Hàn Hải Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
793/28/13/20/6A Trần Xuân Soạn 10/17 3 3.5 5 1.55 Tỷ Tân Hưng Quận 7 nhỏ 3
|
793/28/13/20/6A Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 17.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/1 Lưu Hữu Phước (Một phần nhà) 32 3 4 8 2.3 tỷ Phường 15 Quận 8 nhỏ 3
|
300/1 Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1136/28 Đường 3 tháng 2 30 2 3 10 5.5 tỷ Phường 12 Quận 11 6 đến 10
|
Đường 3 tháng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
995/80/66 Hồng Bàng 33 3 3 11 4.5 tỷ Phường 12 Quận 6 3 đến 6
|
995/80/66 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |