|
Nhà đất bán |
J20 Cư xá Phú Lâm B 133/171 2 6.6 26 11.1 tỷ Phường 13 Quận 6 10 đến 20
|
Cư xá Phú Lâm B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 171.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/34/39 Nguyễn Văn Linh 97 2 5.4 18 8.5 tỷ Bình Thuận Quận 7 6 đến 10
|
300/34/39 Nguyễn Văn Linh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 97.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
428/6/15 Hoàng Ngân (428/6/15 An Dương Vương) 80/75 1 4 20 5.9 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
Hoàng Ngân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 Dương Thị Mười (Số cũ 53G Đường HT16) 105 2 3.6 30 13.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 105.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
551/319/63 Lê Văn Khương 114/125 2 5 25 6.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
551/319/63 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/46B Lạc Long Quân 54 5 4 13.5 10 tỷ Phường 5 Quận 11 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 558 Tờ 79)1135/15/35/23 Huỳnh Tấn Phát 781 2 22 42 55 Tỷ Phú Thuận Quận 7 50 đến 100
|
1135/15/35/23 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 781.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225/20/12 Tạ Quang Bửu 93 4 4.8/6.3 19.5 6.8 tỷ Phường 3 Quận 8 6 đến 10
|
225/20/12 Tạ Quang Bửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 93.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
720-722 An Dương Vương 136 4 8 17 28 tỷ Phường 13 Quận 6 20 đến 50
|
72022 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 684 + 683 Tờ 7 Thửa 4008 + 1025 Tờ 1 + 1037.3D 8400/6000 Đất 320 80 260 tỷ Khu phố 3 An Phú Đông Quận 12 Trên 100 tỷ
|
684 + 683 Tờ 7 Thửa 4008 + 1025 Tờ 1 + 1037/3D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 320.0m, diện tích: 8400.0m2 giá: 260.0 Tỷ |
260 tỷ |