|
Nhà đất bán |
11 Hoàng Quốc Việt 585/650 3 13 50 95 tỷ Phú Thuận Quận 7 50 đến 100
|
11 Hoàng Quốc Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 650.0m2 giá: 95.0 Tỷ |
95 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Lô L cư xá Phú Lâm D 43 5 3.6 12 7.9 tỷ Phường 10 Quận 6 10 đến 20
|
35 Lô L cư xá Phú Lâm D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 43.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3395/16 Phạm Thế Hiển 92 2 4 22 4.3 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
3395/16 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
523/56 ( Thửa 605 tờ 6 ) Lê Văn Khương 61 4 4 16 6.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
523/56 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/46 Bình Thới 47/5 3 4.1 11.5 9 tỷ Phường 9 Quận 11 6 đến 10
|
195/46 Bình Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 47.5m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 đường TCH33 (Đông Bắc) (thửa 257 tờ 64) 93/76 2 7 13.3 5.2 tỷ KP7 Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
90 đường TCH33 (thửa 257 tờ 64) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/1 - 200/1A Lâm Thị Hố (Thửa 1265, 1266 tờ 6) 120 4 8 15 12.99 tỷ Khu phố 11, Tân Chánh Hiệp, Quận 12
|
200/1 - 200/1A Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 12.99 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115 Nguyễn Văn Luông 57 2 4.2 13.5 10.5 tỷ Phường 10 Quận 6 10 đến 20
|
115 Nguyễn Văn Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2105/11 Phạm Thế Hiển 71 2 3.5/4.3 19 4.5 tỷ Phường 6 Quận 8 3 đến 6
|
2105/11 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1360/1 Huỳnh Tấn Phát 210 2 6.6/9.2 26 18 tỷ Phú Mỹ Quận 7 10 đến 20
|
1360/1 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 210.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |