|
Nhà đất bán |
1779/37 Quốc Lộ 1A (số cũ 148/1 KP2) 208 2 7/7.5 30 9.9 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
1779/37 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 208.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
980/1E Lò Gốm 31 2 4 8 3 tỷ Phường 8 Quận 6 3 đến 6
|
980/1E Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 245+246+247 Tờ 01 1460 Đất 40 37 23 tỷ Phường 15 Quận 8 20 đến 50
|
Thửa 24546+247 Tờ 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 1460.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/72 Ông Ích Khiêm 50 4 3.6 16/14 7.3 tỷ Phường 14 Quận 11 6 đến 10
|
Ông Ích Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2041/5B Vườn Lài 1482/1546 3 18 85 34 tỷ KP2 An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
2041/5B Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 1546.0m2 giá: 34.0 Tỷ |
34 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/1/2 Nguyễn Thị Thập 99 C4 5 19.8 7 tỷ Bình Thuận Quận 7 6 đến 10
|
52/1/2 Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
324E Lưu Hữu Phước 66 3 3.5 19 6.5 tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
324E Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 527 Tờ 11 Thạnh Xuân 52 716 Đất 7.5/18 45 39 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 20 đến 50
|
527 Tờ 11 Thạnh Xuân 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 716.0m2 giá: 39.0 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/09 ( tầng 7)62 Bà Hom 73 1 8.7 8.4 2.8 Tỷ Phường 13 Quận 6 nhỏ 3
|
6/09 CC 62 Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 198 tờ 31 100 Đất 4 25 4.15 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 198 tờ 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |