|
Nhà đất bán |
156/7A An Dương Vương 66 2 4 16.5 5.2 Tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
156/7A An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Trung Mỹ Tây 16 (Khu phố 01) 69/80 5 5.6 15 7.1 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 Đến 10
|
11 Trung Mỹ Tây 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68 Đường số 9 ( Số cũ 579.52.2 Phạm Văn Chí ) 53 2 3.5 16.5 9.2 Tỷ Phường 7 Quận 6 6 đến 10
|
68 Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
433/40 Cư Xá Lê Đại Hành 58 2 4/6 10.5 5.8 tỷ Phường 11 Quận 11 6 đến 10
|
Cư Xá Lê Đại Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/5 TMT13 ( thửa 619 tờ 15) 20 2 4 5 1.450 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 nhỏ 3
|
10/5 TMT13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1041/62/160/1/7A (thửa 508 tờ 70) Trần Xuân Soạn 47 Đất 4.1 11.5 3.55 tỷ Tân Hưng Quận 7 3 đến 6
|
1041/62/160/1/7A Trần Xuân Soạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 Đường Nội Khu Mỹ Thái 3 S18-1 140 3 7 20 36.9 Tỷ Tân Phú Quận 7 20 đến 50
|
6 Đường Nội Khu Mỹ Thái 3 S18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 36.9 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 Bùi Huy Bích 63 4 4/4.5 15 8.2 tỷ Phường 12 Quận 8 6 đến 10
|
63 Bùi Huy Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
501 Nguyễn Ảnh Thủ (Thửa 138-2, Tờ 1C) 280 C4 8 35 24 tỷ Hiệp Thành Quận 12 20 đến 50
|
501 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 280.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/35/1/32 Phú Thọ 32 2 3.8 8.5 3.5 tỷ Phường 1 Quận 11 3 đến 6
|
39/35/1/32 Phú Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |