|
Nhà đất bán |
5/3A Liên Tỉnh 5 ( số cũ 5.3A QL 50 ) 55 4 10 5.5 5.39 tỷ Phường 5 Quận 8 3 đến 6
|
5/3A Liên Tỉnh 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.39 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/31 đường Bình Thới 54/46 3 3.5 16 5.2 tỷ Phường 14 Quận 11 6 đến 10
|
156/31 đường Bình Thới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
396 Nguyễn Văn Luông 52 4 4 13 17 Tỷ Phường 12 Quận 6 10 đến 20
|
396 Nguyễn Văn Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 55/16 KP4 (TCH10) 81 2 7 11.5 4.3 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12, 3 đến 6,
|
phần nhà 55/16 KP4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
() 34 HT06 (Trên sổ: 34L.1 khu phố 3, Thửa 21-13, tờ 5F) 102 C4 3.8 27 5.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12
|
HT06 (Trên sổ: 34L/1 khu phố 3, Thửa 213, tờ 5F) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 102.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/B4 Chung cư 152/11 Nguyễn Thị Tần 50 1 5 10 2.2 Tỷ Phường 2 Quận 8 Nhỏ 3
|
2/B4 Chung cư 152/11 Nguyễn Thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
502/11/20 Huỳnh Tấn Phát 82 5 6 14 12.5 tỷ Bình Thuận Quận 7 10 đến 20
|
502/11/20 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117 Thuận Kiều 61 5 4.3 14 18.5 tỷ Phường 4 Quận 11 10 đến 20
|
117 Thuận Kiều |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 61.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
658/25 Nguyễn Ảnh Thủ 91 1 7/8 13 4.7 Tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 Tỷ
|
658/25 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
/995/80/21 Hồng Bàng 460 2 3.5/20.9 26.4 25 tỷ Phường 12 Quận 6 20 đến 50
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.9m, diện tích: 460.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |