|
Nhà đất bán |
252/15/16 HT17 KP2 (Thửa 14, 228 Tờ 20, 21) 53 2 5/3.5 15 2.85 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
252/15/16 HT17 KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
748/43 Hồng Bàng 31 2 2.6/3 13 3.75 tỷ, Phường 1, Quận 11, 3 đến 6,
|
748/43 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261 Bà Hom 72 2 3.5 21 9.5 tỷ Phường 13 Quận 6 10 đến 20
|
261 Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85C Lê Quang Sung 31/24 2 3.2 9.8 8.6 tỷ Phường 2 Quận 6 6 đến 10
|
85C Lê Quang Sung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 31.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
178 Huỳnh Tấn Phát 335 2 4.6/10 52 45 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 20 đến 50
|
178 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 335.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103C Nam Cao 132/100 2 4 23 9 tỷ Phường Tân Phú Quận 9 6 đến 10
|
103C Nam Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/1 Trần Thị Cờ (Thửa 589 tờ 31) 35 C4 5 7 1.8 tỷ Thới An Quận 12 Nhỏ 3
|
Trần Thị Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320/2A TTH21, KP3 (Thửa 893 Tờ 15) 16/14 2 4 4 1.99 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
320/2A TTH21, KP3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.99 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118 Đường 291 250 3 8 32 48 tỷ Phường Phú Hữu Quận 9 20 đến 50
|
118 Đường 291 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 48.0 Tỷ |
48 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54 Đường số 53 (địa chỉ cũ: C 7.2 Khu phố 4) 60/68 2 3.5 19 12.5 tỷ Tân Quy Quận 7 10 đến 20
|
54 Đường số 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |