|
Nhà đất bán |
9 Đường Số 7 khu dân cư Bình Đăng 67 5 4.2 16 16 tỷ Phường 6 Quận 8 10 đến 20
|
9 Đường Số 7 khu dân cư Bình Đăng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
981/7 (Mặt tiền) Nguyễn Duy Trinh 10593 Đất 5/156 189.4 100 tỷ Phú Hữu Thủ Đức (Quận 9 cũ) 50 đến 100
|
981/7 Nguyễn Duy Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 156.0m, diện tích: 10593.0m2 giá: 100.0 Tỷ |
100 tỷ |
|
Nhà đất bán |
567/85 Lê Văn Khương 76 4 4 19 6.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
567/85 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161D/106/35D Lạc Long Quân 40 2 4 10 4.8 tỷ Phường 3 Quận 11 3 đến 6
|
161D/106/35D Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
995/17 Hồng Bàng 91 2 8.5/10 10 13 tỷ Phường 12 Quận 6 10 đến 20
|
995/17 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/11/24 Phú Định 57/5 C4 4.35 16 4.4 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6,
|
37/11/24 Phú Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.35m, diện tích: 57.5m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380/30A Dương Thị Mười 98 4 4.4 22 4.6 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
380/30A Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 98.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
289/5D Bình Đông 51/60 2 3.65 16 6.6 tỷ Phường 14 Quận 8 6 đến 10
|
289/5D Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.65m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2454 Quốc lộ 1A ( thửa đất số 765, Tờ số 32) 1246 1 32 39 26.5 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 1246.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89 Cầu Đình 13000 Đất 65 180 136 tỷ Long Phước Quận 9 trên 100
|
Cầu Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 65.0m, diện tích: 13000.0m2 giá: 136.0 Tỷ |
136 tỷ |