|
Nhà đất bán |
288/30-32 Dương Bá Trạc 573 7 15 39 80 tỷ Phường 2 Quận 8 50 đến 100
|
288/302 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 573.0m2 giá: 80.0 Tỷ |
80 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 171 và MPN 73 TL 41 93/124 4 7.75 16 8 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
MPN 171 và MPN 73 TL 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.75m, diện tích: 124.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
490/35 Nguyễn Tri Phương 42 5 3/3.4 12 13.8 tỷ Phường 9 Quận 10 10 đến 20
|
490/35 Nguyễn Tri Phương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 42.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/22/14 Hoà Bình 20 C4 3.3 6 1.9 tỷ Phường 3 Quận 11 Nhỏ 3
|
Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 20.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/50N Âu Cơ 48 2 10.5 4.6 4.8 tỷ Phường 14 Quận 11 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Lò Siêu 48 2 4 12 4.85 tỷ Phường 16 Quận 11 6 đến 10
|
Lò Siêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/31/27 Đường T15 (thửa 581 tờ 14) 95 3 5 19 4.25 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
350/31/27 Đường T15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86 Trần Thị Hè (86 HT42 MPN Thửa 892 tờ 37) 79 2 4 20 5.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
86 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4A Lý Đạo Thành 41 4 3.2 13 5.6 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
4A Lý Đạo Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/15/25/22 Đường Huỳnh Thị Hai (Thửa 640 Tờ 28 ) 88 4 4.2 21 5.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
160/15/25/22 Đường Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |