|
Nhà đất bán |
12/38A Lê Tung 33 2 3.4 11 4.65 tỷ Phường 13 Quận 11 3 đến 6
|
12/38A Lê Tung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
601/46C Cách Mạng Tháng 8 32 4 4 8 5.39 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.39 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VHM 113/11/40/8 Đông Bắc ( Thửa 1374 -11 Tờ 2B ) 141 Đất 4/7 30 6.3 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
113/11/40/8 Đông Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/36 Lò Gốm 100 C4 4.6/8 18 5.95 tỷ Phường 8 Quận 6 6 đến 10
|
958/36 Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
244/2 (Số mới 244/4A/1) Phú Định 47 4 4.8/4.85 10.2 6 tỷ Phường 16 Quận 8
|
244/2 Phú Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.85m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 583 Tờ 19 48 C4 4 12 3.9 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 583 Tờ 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1017/44/18 Hồng Bàng 38/50 4 4 12 5.3 tỷ Phường 12 Quận 6 3 đến 6
|
1017/44/18 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM — 4I/1 Hiệp Thành 13 94 C4 4 23.5 6.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
TẠM DỪNG BÁN — 4I/1 Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80A Hoà Hưng 61 6 4 19 15.5 tỷ Phường 13 Quận 10 10 đến 20
|
Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/4A Bùi Văn Ngữ (Thửa 512 tờ 13) 218 2 8.5 25.5 22.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 20 đến 50
|
Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 218.0m2 giá: 22.3 Tỷ |
22 tỷ |