|
Nhà đất bán |
U11 Bạch Mã 104 2 4 26 23 tỷ Phường 15 Quận 10 20 đến 50
|
U11 Bạch Mã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Hồ Thị Kỷ 16 3 2.3 7 3.68 Tỷ Phường 1 Quận 10
|
Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN THẠNH XUÂN 47 - Thửa 603 Tờ 14 132 Đất 4 33 5.15 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
TIỀN THẠNH XUÂN 47 - Thửa 603 Tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/16/9 Thạnh Lộc 29 Thửa 525 Tờ 25 120 C4 6 20 4.3 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
50/16/9 Thạnh Lộc 29 Thửa 525 Tờ 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
234/36/26 Phạm Phú Thứ 50 5 3.5 15 11 tỷ Phường 4 Quận 6 10 đến 20
|
Phạm Phú Thứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
432A/42/27/11R Dương Bá Trạc 140 2 8.5/10.5 14 8.6 tỷ Phường 1 Quận 8 6 đến 10
|
432A/42/27/11R Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24F/24B Hoàn Sỹ Khải 35 2 3/4 11 1.85 Tỷ Phường 14 Quận 8 Nhỏ 3
|
24F/24B Hoàn Sỹ Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
429/8/16 (Thửa 813, Tờ 44) Tô Ngọc Vân 102 4 5 20 7.2 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/7 ( 160/21/4A ) Huỳnh Thị Hai 76 2 4 19 3.5 Tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 Tỷ
|
14/7 Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101 Lò Siêu 49/80 4 5.8/6.6 13 14.9 tỷ Phường 16 Quận 11 10 đến 20
|
Lò Siêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |