|
Nhà đất bán |
351/5/9 Lạc Long Quân 50 2 3.6 14 4.95 Tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/52 ĐHT 06 ( Khu phố 6 Thửa 98 + 120 Tờ 46) 82 C4 4.2 20 6.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
4/52 ĐHT 06 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
521/17C ( số mới 521.3G) Cách Mạng Tháng Tám 44 2 3 15 7.5 Tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
521/17C Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/4 TA13 (Thửa 517 tờ 8) 86 4 4 21.5 6.4 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
127/4 TA13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/2 + 179/6 Kinh Dương Vương 123 4 4.1/12.5 20 15 tỷ Phường 12 Quận 6 10 đến 20
|
179/2 + 179/6 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 123.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Lô I Nguyễn Thị Tần 54 3 4 13 9.2 tỷ Phường 2 Quận 8 6 đến 10
|
9 Lô I Nguyễn Thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463B/53D/12 Cách Mạng Tháng 8 98 5 4.8 22 12.8 tỷ Phường 13 Quận 10 10 đến 20
|
463B/53D/12 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 98.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 722 tờ 40 HT43 67 C4 11 6.5 3.95 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 722 tờ 40 HT43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/34 Lý Nam Đế 38 2 4.35/7.6 8.3 4.5 tỷ Phường 7 Quận 11 3 đến 6
|
Lý Nam Đế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/35 Tân Thới Hiệp 29 ( số cũ 338.11 TTH29 ) 80 2 4 21 4.05 tỷ Tân Thới Hiệp, Quận 12 3 đến 6
|
70/35 Tân Thới Hiệp 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |